Bài viết này sẽ tổng hợp những khác biệt giữa ngân hàng nhà nước và ngân hàng cổ phần thương mại, cũng như cung cấp thông tin về các ngân hàng nhà nước Việt Nam, bao gồm chính sách, dịch vụ, ưu nhược điểm và các thắc mắc có thể có. Nếu bạn quan tâm đến việc tìm hiểu về các ngân hàng nhà nước Việt Nam hiện đang được quản lý, hãy đọc tiếp.
Ngân hàng nhà nước là gì?
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, một cơ quan trực thuộc Chính phủ, có vai trò là ngân hàng trung ương của đất nước. Nhiệm vụ chính của ngân hàng này là quản lý tiền tệ, hoạt động ngân hàng và ngoại hối của nhà nước. Ngoài ra, nó cũng có trách nhiệm phát hành tiền ngân hàng cho các tổ chức tín dụng và cung cấp dịch vụ tiền tệ cho Chính phủ.
Ngân hàng nhà nước có các loại nào?
Hệ thống ngân hàng Nhà nước Việt Nam hiện nay được phân thành ba loại chính để đảm nhận các nhiệm vụ khác nhau. Mặc dù các ngân hàng Nhà nước lớn hơn so với ngân hàng thương mại, nhưng do phải đảm nhận trách nhiệm kinh tế của cả quốc gia, cần phân loại thành nhiều loại để thực hiện đầy đủ nhiệm vụ.
Ngân hàng thương mại Quốc doanh
Đây là những ngân hàng được thành lập dựa trên nguồn vốn 100% từ kho bạc nhà nước. Nhiệm vụ của ngân hàng thương mại Quốc doanh là nâng cao sự hội nhập kinh tế và thu hút nguồn vốn thông qua các hoạt động như phát hành trái phiếu và cổ phần của ngân hàng để thu hút đầu tư từ các nhà đầu tư.
Ngân hàng chính sách
Còn được gọi là Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội (VBSP), đây là một tổ chức tín dụng thuộc Chính phủ Việt Nam, được thành lập để cung cấp vay vốn cho hộ nghèo và các đối tượng chính sách khác.
Ngân hàng TMCP sở hữu vốn nhà nước hơn 50%
Đây là loại ngân hàng có vốn đầu tư từ nhà nước và sở hữu hơn 50% cổ phần, nguồn vốn này đến từ kho bạc. Ngân hàng này thường được thành lập bởi cá nhân hoặc nhiều cổ đông khác nhau và lợi nhuận của các cổ đông này phụ thuộc vào số lượng cổ phần mà họ sở hữu trong ngân hàng.
Danh sách ngân hàng trực thuộc nhà nước Việt Nam
Hiện nay, để đảm bảo lợi ích và cuộc sống đầy đủ cho người dân, Nhà nước Việt Nam đã thành lập một số ngân hàng trực thuộc hệ thống. Dưới đây là danh sách đầy đủ của những ngân hàng nhà nước Việt Nam:
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank)
Trụ sở chính: Tòa nhà Agribank, số 2 Láng Hạ, Hà Nội.
Agribank, hay còn được gọi là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, được thành lập theo Nghị định số 53-HĐBT 26/03/1988 của Hội đồng Bộ trưởng (nay là Chính phủ).
Agribank đã phát triển và khẳng định vị thế hàng đầu trong số các Ngân hàng Thương mại tại Việt Nam trong suốt 33 năm qua. Ngân hàng này luôn tiên phong thực hiện chính sách tiền tệ, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô, kiềm chế lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng. Ngoài ra, Agribank cũng đồng hành cùng sự phát triển của nông nghiệp, nông dân và nông thôn, đóng góp tích cực vào quá trình tái cơ cấu nền kinh tế, xây dựng nông thôn mới và đảm bảo an sinh xã hội.
Ngân hàng TNHH MTV Dầu khí toàn cầu (GP Bank)
Trụ sở chính: 109 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
GP Bank, hay Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Dầu khí Toàn cầu (Global Petro Commercial Joint Stock Bank), được thành lập từ năm 1992. Sau đó, từ ngày 07/07/1992, ngân hàng đã chuyển đổi mô hình hoạt động từ ngân hàng TMCP sang ngân hàng Thương mại TNHH với 100% vốn nhà nước.
Ngân hàng TNHH MTV Xây dựng (CB Bank)
Hội sở chính: 145-147-149 Hùng Vương, P.2, TP Tân An, Long An.
CB Bank, còn được gọi là Ngân hàng Thương mại Một Thành Viên Xây dựng Việt Nam, đã chuyển đổi mô hình từ Ngân hàng TMCP Xây dựng Việt Nam theo quyết định số 250/QĐ-NHNN ngày 05/03/2015 của Ngân hàng Nhà nước. Đến cuối năm 2013, vốn điều lệ của ngân hàng là 7.500 tỷ đồng.
Ngân hàng TNHH MTV Đại Dương (Oceanbank)
Địa chỉ: 360 P. Kim Mã, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội.
Oceanbank ban đầu được thành lập năm 2007 dưới tên Ngân hàng TNHH MTV Đại Dương, trước khi đổi tên thành Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đại Dương. Trong quá trình phát triển, Oceanbank đã trở thành một trong những ngân hàng có vốn lớn, với cổ đông chính là Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam, Tập đoàn Đại Dương và Công ty TNHH VNT. Hiện tại, vốn điều lệ của ngân hàng đã được nâng cấp lên 5.350 tỷ đồng.
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB)
Trụ sở chính: 25A phố Cát Linh, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội.
VDB, hay Ngân hàng Phát triển Việt Nam, là tổ chức tín dụng thuộc Chính phủ Việt Nam. Ngân hàng này được thành lập theo Quyết định 108/2006/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ vào ngày 19 tháng 5 năm 2006. Mục đích ban đầu của VDB là huy động vốn trung và dài hạn, tiếp cận và quản lý các nguồn vốn của Nhà nước dành cho tín dụng đầu tư phát triển, nhằm thực hiện chính sách hỗ trợ đầu tư phát triển của Nhà nước. VDB có vốn 3.000 tỷ đồng, không hoạt động vì mục đích lợi nhuận.
Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam (VBSP)
Trụ sở chính: 169 Linh Đường, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam.
VBSP, hay Ngân hàng Chính sách xã hội, viết tắt là VBSP, là một trong những tổ chức tín dụng có uy tín thuộc Chính phủ Việt Nam. Ban đầu, ngân hàng được thành lập với mục đích cho vay hộ nghèo và các đối tượng chính sách khác.
Danh sách Ngân hàng TMCP nhà nước chiếm trên 50%
Hơn một nửa số ngân hàng thương mại cổ phần ở Việt Nam là do nhà nước sở hữu. Các ngân hàng này được thành lập với nguồn vốn chủ yếu từ nhà nước, trong khi phần còn lại là do sự đầu tư của các doanh nghiệp. Dưới đây là danh sách một số ngân hàng như vậy:
BIDV
Địa chỉ: Tháp BIDV, số 194 Trần Quang Khải, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
BIDV là ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam tính theo quy mô tài sản năm 2019 và nằm trong top 10 doanh nghiệp đóng thuế thu nhập doanh nghiệp cao nhất năm 2018.
Vietinbank
Trụ sở chính: số 108 phố Trần Hưng Đạo, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
Vietinbank, còn được gọi là IncomBank, được thành lập vào năm 1988 sau khi tách ra từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Năm 2008, IncomBank chuyển đổi tên thành Vietinbank. Hiện nay, VietinBank có một Sở giao dịch, 150 Chi nhánh và trên 1000 Phòng giao dịch/Quỹ tiết kiệm trên toàn quốc.
Vietcombank
Địa điểm trụ sở mới của Vietcombank: số 11 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội.
Vào ngày 01/04/1963, Vietcombank chính thức khai trương hoạt động theo Nghị định số 115/CP ngày 30/10/1962 của Hội đồng Chính phủ.
Trong giai đoạn từ 1963 đến 1975, thời kỳ chiến tranh chống Mỹ, Vietcombank đã đóng vai trò quan trọng và thành công trong nhiệm vụ lịch sử của mình. Nó là ngân hàng thương mại đối ngoại duy nhất tại Việt Nam.
Sản phẩm dịch vụ các ngân hàng nhà nước cung cấp
Ngân hàng nhà nước của Việt Nam không ngừng phát triển về quy mô hoạt động và chất lượng dịch vụ, xứng đáng với danh tiếng và sự tin tưởng của khách hàng. Dịch vụ mà ngân hàng nhà nước Việt Nam đang cung cấp có nhiều ưu điểm được khách hàng đánh giá cao. Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm cần được lưu ý.
Ưu điểm
- Đảm bảo an toàn cho tài sản của người dân.
- Cung cấp khoản vay đáng tin cậy.
- Thúc đẩy sự phát triển kinh tế quốc gia.
- Mạng lưới rộng khắp, mang lại tiện ích tối đa.
- Hỗ trợ phát triển kinh tế vùng nông thôn.
- Cho phép khách hàng thực hiện giao dịch toàn cầu.
Nhược điểm
- Nguy cơ rủi ro tập thể khi ngân hàng phá sản.
- Ngân hàng nhà nước có thể là mục tiêu tấn công của tin tặc nước ngoài.
- Khách hàng cá nhân dễ gặp rủi ro nợ xấu.
- Quy tắc, thủ tục và yêu cầu hồ sơ khắt khe hơn so với ngân hàng tư nhân.
Các hình thức sản phẩm
Ngân hàng nhà nước có vai trò quản lý nhà nước về tiền tệ, hoạt động ngân hàng và ngoại hối. Nó đóng vai trò của một Ngân hàng trung ương, bao gồm việc phát hành tiền, in tiền, cung cấp vốn vay và là nơi để người dân gửi tiền tiết kiệm.
Một số câu hỏi thường gặp
Ngân hàng nhà nước Việt Nam có quy mô rộng lớn và thu hút sự quan tâm của nhiều người hàng ngày. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp nhằm giải đáp một phần thắc mắc của độc giả.
Phí dịch vụ các ngân hàng nhà nước có cao không?
Về việc thông báo biến động số dư qua tin nhắn SMS, hầu hết các ngân hàng vẫn thu phí để chi trả cho nhà mạng viễn thông. Phí dịch vụ này có sự chênh lệch lớn, trong đó có nơi có mức phí lên đến trên 70.000 đồng/tháng. Tuy nhiên, phổ biến là từ 11.000-15.000 đồng/tháng. Tuy mức phí này không phải là rẻ nhất, nhưng được coi là hợp lý so với lợi ích mà khách hàng có thể nhận được.
Cần những điều kiện gì để có thẻ vay vốn ưu đãi ở các ngân hàng nhà nước Việt Nam?
Để thực hiện thủ tục vay vốn tại các ngân hàng nhà nước, người vay cần đáp ứng các yêu cầu sau:
- Cung cấp giấy đề nghị vay vốn và hợp đồng tín dụng (đã điền đầy đủ theo mẫu của ngân hàng).
- Xuất trình bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu và bản sao hợp đồng lao động/Quyết định biên chế (hoặc các giấy tờ tương đương khác).
- Cung cấp các giấy tờ chứng minh thu nhập (sao kê tài khoản lương, bảng lương hoặc các giấy tờ khác tùy thuộc vào từng gói vay cụ thể).
- Không có nợ xấu.
Lãi suất ở các ngân hàng nhà nước cao hơn hay thấp hơn các ngân hàng tư nhân?
Thường thì lãi suất tiền gửi ở ngân hàng tư nhân cao hơn so với ngân hàng nhà nước do tỷ giá thường xuyên biến động. Tuy nhiên, nhiều người vẫn ưa chọn gửi tiền ở ngân hàng nhà nước vì mức độ an toàn cao hơn.
Ngân hàng tư nhân có chịu sự quản lý của nhà nước không?
Theo Điều 183 của Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân được hiểu như sau: Doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình. Doanh nghiệp tư nhân chỉ cần tuân thủ pháp luật và không vi phạm quy định của nhà nước. Do đó, có thể khẳng định rằng ngân hàng tư nhân không chịu sự quản lý từ phía nhà nước, trừ khi hoạt động của ngân hàng vi phạm quy định của pháp luật Việt Nam.
Trên đây là một số thông tin giúp độc giả hiểu rõ hơn về các ngân hàng nhà nước. Có thể thấy rằng, so với ngân hàng tư nhân, ngân hàng nhà nước có lãi suất thấp hơn, nhưng vẫn đáng tin cậy hơn. Chúng tôi cảm ơn sự quan tâm của các bạn.
Thông tin được biên tập bởi: Tcnmttn.edu.vn