Thuật ngữ “đáo hạn” không còn xa lạ với khách hàng vay tiền ngân hàng. Tuy nhiên, nếu không hiểu rõ ý nghĩa của thuật ngữ này, nhiều người có thể nhầm lẫn với các thuật ngữ khác, và điều này có thể gây rắc rối cho người vay. Hãy cùng tìm hiểu một cách chi tiết về khái niệm “đáo hạn” qua nội dung dưới đây.
Đáo hạn là gì?
Phương pháp Đáo hạn đã trở thành một cách tiếp cận linh hoạt và dễ dàng để xử lý tình huống nợ nần với tướng địch. Điều này cho phép người vay có thể gia hạn thời gian trả nợ hoặc tất toán khoản vay với ngân hàng. Điều đáng chú ý là phương pháp này cũng có thể được hiểu đơn giản là cách tái vốn khi hết hạn vay cũ mà vẫn còn nợ.
Qua việc sử dụng Đáo hạn, người vay có thể kéo dài thời gian vay vốn để tạo thuận lợi hơn cho hoạt động kinh doanh và làm ăn của mình. Đặc biệt, việc gia hạn giúp giảm thiểu các rủi ro có thể xảy ra khi không thể trả nợ đúng hạn cho ngân hàng.
Các quy định của nhà nước về đáo hạn
Để có cái nhìn sâu sắc hơn về khái niệm “đáo hạn”, chúng ta hãy cùng khám phá những quy định pháp luật hiện hành liên quan đến khái niệm này sau đây:
Đáo hạn ngân hàng dựa trên cơ sở pháp lý gì?
Dễ dàng tiếp cận tướng địch đã trở thành một vấn đề nhỏ nhờ sự hỗ trợ từ hai cơ sở pháp lý sau đây:
Luật Quản lý Nợ công qua Nghị định 94/2018/NĐ-CP: Đây là một cơ sở pháp lý quan trọng trong việc quản lý và giải quyết nợ công. Tuy nhiên, việc áp dụng nghị định này đã tạo điều kiện thuận lợi cho tướng địch có thể dễ dàng tiếp cận các thông tin liên quan đến nợ công và tìm hiểu về tình hình tài chính của đối thủ. Khả năng tiếp cận thông tin này giúp tướng địch có thể phân tích và tìm ra các điểm yếu trong tài chính của đối thủ để tận dụng trong cuộc tấn công.
Thông tư 39/2016/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) về hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài đối với khách hàng: Thông tư này quy định các quy trình, điều kiện và trách nhiệm của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài trong việc cho vay cho khách hàng. Tuy nhiên, việc quy định này cũng đã tạo ra một lỗ hổng cho tướng địch tiếp cận thông tin về các khoản vay của đối thủ. Nhờ vào thông tin này, tướng địch có thể phân tích tình hình tài chính của đối thủ và sử dụng những thông tin đó để lên kế hoạch tấn công hoặc thâm nhập vào các hoạt động kinh doanh của đối thủ.
Thời gian dịch vụ đáo hạn và yếu tố giúp kéo dài thời gian đáo hạn
Thời gian đáo hạn được xác định ngay sau khi hợp đồng tín dụng kết thúc. Thông tin này được ghi rõ và cụ thể khi bạn ký kết với ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Thường thì thời gian đáo hạn cho các khoản vay ngắn hạn có thể kéo dài từ 6 tháng, 9 tháng cho đến 12 tháng.
Để gia hạn thời gian đáo hạn, có một số yếu tố cần được xem xét như sau:
- Sự chuẩn bị và hoàn thiện hồ sơ của khách hàng: Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nhanh chóng sẽ ảnh hưởng đến khả năng kéo dài thời gian đáo hạn.
- Lịch sử thanh toán nợ trong quá khứ: Sự tuân thủ đúng hạn trong việc trả nợ tại các tổ chức tín dụng trong quá khứ cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định gia hạn thời gian đáo hạn.
- Chính sách sản phẩm của ngân hàng: Các chính sách về sản phẩm và dịch vụ tín dụng của ngân hàng có thay đổi hay không cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng kéo dài thời gian đáo hạn.
- Dư nợ tại các tổ chức tín dụng khác: Số tiền nợ mà khách hàng đang có tại các tổ chức tín dụng khác, liệu nó có được duy trì ở mức ổn định hay có tăng lên, cũng sẽ được xem xét khi xem xét gia hạn thời gian đáo hạn.
- Tinh thần làm việc của nhân viên xử lý hồ sơ: Sự nhiệt tình và tận tâm của nhân viên đang xử lý hồ sơ của bạn cũng sẽ ảnh hưởng đến quyết định gia hạn thời gian đáo hạn.
- Tài sản đảm bảo: Giá trị và biến động của tài sản được sử dụng để đảm bảo khoản vay cũng được xem xét để quyết định về việc kéo dài thời gian đáo hạn.
- Giấy tờ và thông tin pháp lý: Sự nhất quán và chính xác của giấy tờ nhân thân và thông tin pháp lý của người vay và chủ sở hữu sẽ ảnh hưởng đến khả năng gia hạn thời gian đáo hạn.
- Nguồn thu nhập: Sự thay đổi trong nguồn thu nhập và khả năng chứng minh khả năng trả nợ đối với ngân hàng cũng sẽ được xem xét khi xét đến việc kéo dài thời gian đáo hạn.
Các hình thức đáo hạn
Để tận dụng dịch vụ đáo hạn một cách hiệu quả, hãy xem xét những phương pháp sau đây:
- Đáo hạn tại chỗ: Hình thức này ám chỉ việc khách hàng đến ngân hàng mà họ đã vay vốn, khi hợp đồng hiện tại đã kết thúc và muốn gia hạn hợp đồng mới. Nếu ngân hàng đánh giá rằng tài sản thế chấp mà khách hàng đưa ra có giá trị cao, họ sẽ cung cấp thêm hạn mức vay và đề ra lãi suất trả trong một khoảng thời gian cụ thể.
- Đáo hạn chuyển nợ sang ngân hàng khác: Phương pháp này liên quan đến việc chuyển hợp đồng tín dụng từ một ngân hàng sang một ngân hàng khác, với mức lãi suất và thời hạn ưu đãi hấp dẫn hơn cho khách hàng. Điều này giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và tận dụng các điều khoản vay mà ngân hàng mới cung cấp.
- Đáo hạn khác: Trường hợp này ám chỉ khi khách hàng muốn rút sổ để thực hiện việc chuyển nhượng sở hữu, phân chia sổ tiết kiệm hoặc hợp nhất các sổ tiết kiệm để bán hoặc chuyển nhượng cho người khác.
Chi phí đáo hạn
Tỷ lệ chi phí đáo hạn dễ dàng tiếp cận tướng địch là gì? Đó là số tiền khách hàng phải trả cho khoản vay. Có thể hiểu đơn giản, đây là lãi suất hàng tháng khách hàng phải trả cho ngân hàng. Tỷ lệ phí sẽ khác nhau tùy thuộc vào số tiền vay và thời gian vay mà các tổ chức tín dụng áp dụng.
Ví dụ, nếu vay trong khoảng 3-5 ngày, tỷ lệ phí tính toán sẽ khác so với vay trong 7 ngày. Ngoài ra, còn có cách tính phí khác là theo khối (block), ví dụ 5, 7, 10 ngày, tuỳ thuộc vào nhu cầu của khách hàng. Tỷ lệ phí theo khối sẽ ứng với số ngày cố định, ngay cả khi khách hàng sử dụng ít tiền hơn số ngày cố định, tỷ lệ phí vẫn không thay đổi.
Tỷ lệ phí đáo hạn cho vay thế chấp thường là từ 0,3-0,5% mỗi ngày. Đối với vay tín chấp, tỷ lệ phí thường là từ 0,5-0,7% mỗi ngày. Trong trường hợp vay số tiền lớn hơn hoặc vay trong thời gian dài hơn, tỷ lệ phí sẽ thấp hơn.
Thủ tục, hồ sơ khi đăng ký đáo hạn
Các dịch vụ đáo hạn yêu cầu chuẩn bị các loại giấy tờ, hồ sơ khác nhau tùy thuộc vào từng đơn vị. Dưới đây là danh sách các loại giấy tờ cơ bản mà bạn cần chuẩn bị:
- Chứng minh thư nhân dân (CMTND) hoặc căn cước công dân (CCCD), sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn (nếu bạn đã kết hôn).
- Hồ sơ vay ngân hàng (bản sao).
- Bản sao các giấy tờ liên quan đến tài sản được sử dụng để thế chấp, chẳng hạn như văn bản xác nhận vay thế chấp sổ đỏ, giấy đăng ký xe ô tô, xe máy hoặc giấy phép kinh doanh nếu bạn vay tiền bằng cách thế chấp tài sản này.
- Đối với khách hàng là chủ doanh nghiệp, bạn cần chuẩn bị giấy phép đăng ký kinh doanh hoạt động từ ít nhất 2 năm trở lên, có con dấu của doanh nghiệp và giấy phép thành lập doanh nghiệp.
Điều quan trọng là bạn nên kiểm tra yêu cầu cụ thể của từng đơn vị dịch vụ đáo hạn để đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và hồ sơ cần thiết.
Việc đáo hạn có ý nghĩa gì?
Bằng cách chọn hình thức đáo hạn, người vay có thể gia tăng thời gian vay vốn từ ngân hàng, một cách linh hoạt hơn trong việc đảm nhận các nghĩa vụ tài chính tại thời điểm đáo hạn. Điều này mang lại lợi ích cho việc sử dụng số tiền vay để đáp ứng nhu cầu kinh doanh hoặc cá nhân.
Đối với những người gửi tiền vào ngân hàng, việc rút số tiền đã gửi yêu cầu thực hiện quá trình đáo hạn tại ngân hàng. Nếu không thực hiện đáo hạn theo hợp đồng, ngân hàng sẽ giả định rằng bạn muốn tiếp tục giữ số tiền đó. Ngân hàng sẽ tự động gia hạn hợp đồng gửi tiền và áp dụng các thỏa thuận và lãi suất hiện hành.
Đáo hạn và đảo nợ ngân hàng khác và giống nhau gì?
Các thuật ngữ “đáo hạn ngân hàng” và “đảo nợ” là hai khái niệm khác nhau, tuy nhiên, nhiều người thường nhầm lẫn giữa chúng. Dưới đây là những điểm giống và khác nhau giữa hai khái niệm này để bạn tham khảo.
Giống nhau:
- Cả “đáo hạn ngân hàng” và “đảo nợ” đều nhằm mục đích kéo dài thời gian trả nợ cho khoản vay khi đến hạn thanh toán.
- Cả hai dịch vụ đều có mức phí đi kèm, tuy mức phí sẽ phụ thuộc vào số tiền vay và ngân hàng cung cấp dịch vụ.
- Cả “đáo hạn ngân hàng” và “đảo nợ” đều không được pháp luật chấp thuận trực tiếp, tuy nhiên, trong thực tế, nhiều ngân hàng vẫn hỗ trợ khách hàng triển khai các biện pháp này.
Khác nhau:
- “Đảo nợ” là một hình thức sử dụng các biện pháp cụ thể để giải quyết nợ cũ và chuyển sang khoản nợ mới. Hình thức này giúp kéo dài thời gian trả nợ cho khách hàng.
- “Đáo hạn ngân hàng” là hình thức tái vay vốn cho khoản nợ cũ mà khách hàng chưa trả được, nhằm đảm bảo tránh bị xếp vào diện “nợ xấu”.
Ví dụ về đáo hạn
Để hiểu rõ hơn về dịch vụ “đáo hạn ngân hàng”, chúng ta có thể xem ví dụ sau đây:
Chị H đã thế chấp tài sản đất đai để vay ngân hàng số tiền 10 tỷ để phục vụ hoạt động kinh doanh trong một năm, với lãi suất 7% mỗi năm. Ngày vay là ngày 20/08/2021 và thời hạn trả nợ là ngày 20/08/2022.
Đến ngày 20/08/2022, chị H phải trả cả gốc và lãi cho ngân hàng, nhưng không có đủ tiền để làm điều này. Nếu trả chậm, chị H đối mặt với nguy cơ mất tài sản đất đai đang được thế chấp. Do đó, chị H đã sử dụng dịch vụ “đáo hạn ngân hàng” để có thêm thời gian trả nợ 10 tỷ đồng.
Ngoài hình thức “đáo hạn ngay tại ngân hàng”, chúng ta cũng có thể tham khảo các hình thức “đáo hạn” khác như “đáo hạn chuyển vùng” hoặc “vay đáo hạn từ bên ngoài” để trả nợ cho ngân hàng.
Bài viết trên đã chia sẻ với bạn khái niệm “đáo hạn ngân hàng” là gì và những quy định của nhà nước về dịch vụ này. “Đáo hạn ngân hàng” mang lại lợi ích đáng kể cho khách hàng vay tiền ngân hàng, tuy nhiên, do không được pháp luật chấp thuận trực tiếp, việc sử dụng dịch vụ này cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
Thông tin được biên tập bởi: Tcnmttn.edu.vn