Thứ năm, 12/12/2024
HomeTài chính✅Lãi suất hoàn vốn là gì? Cách tính lãi suất hoàn vốn?

Lãi suất hoàn vốn là gì? Cách tính lãi suất hoàn vốn?

Đối với những chuyên gia tài chính, đặc biệt là những người hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh cổ phiếu và trái phiếu, khái niệm “lãi suất hoàn vốn” không còn quá xa lạ. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của chỉ số này và công thức tính toán, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết này.

Lãi suất hoàn vốn được hiểu như thế nào?

Lãi suất hoàn vốn là một khái niệm trong lĩnh vực tài chính, và nó có thể được diễn đạt một cách súc tích hơn. Nếu bạn mua một loại chứng khoán như trái phiếu và giữ nó đến ngày đáo hạn, lãi suất hoàn vốn sẽ là tỷ lệ lợi nhuận thực tế mà bạn thu được tính trên số tiền đã đầu tư. 

Mức lãi suất này được xác định để giúp cân bằng giá trị của số tiền bạn nhận được trong tương lai với giá trị của nó hiện tại. Nói cách khác, nếu lãi suất tăng lên, giá trị của khoản đầu tư của bạn sẽ giảm đi, và ngược lại.

lai suat hoan von
Lãi suất hoàn vốn được hiểu như thế nào?

Lãi suất hoàn vốn tên tiếng Anh là gì?

“Rate of Return” là thuật ngữ tiếng Anh để chỉ tiêu lãi suất hoàn vốn, tức tỷ lệ hoàn vốn hoặc tỷ suất lợi nhuận/lợi tức của một khoản đầu tư. Chỉ tiêu này thường được tính bằng tỷ lệ phần trăm so với số tiền đã chi để đầu tư. Rate of Return là một khái niệm tài chính phổ biến và có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực đầu tư như tài chính hay vốn nhân lực. Nó tương tự như các chỉ số tài chính khác như lợi suất đáo hạn hoặc lợi suất sinh lời.

lai suat hoan von
Lãi suất hoàn vốn tên tiếng Anh là gì?

Ý nghĩa lãi suất hoàn vốn

Lãi suất hoàn vốn không phải là một tiêu chí được hiển nhiên và đó là lý do tại sao nó được quan tâm đặc biệt bởi nhiều nhà đầu tư. Chỉ tiêu này có các ý nghĩa và vai trò quan trọng trong kinh doanh như là:

Lãi suất hoàn vốn là lợi tức khi đáo hạn so với lãi suất ngân hàng

Lãi suất hoàn vốn đến hạn trong giao dịch trái phiếu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá xem có nên mua trái phiếu hay không so với lãi suất ngân hàng. Ví dụ, nếu công ty A có trái phiếu kỳ hạn 1 năm, mệnh giá 100 đô la, lãi suất 5%/năm và giá bán là 90 đô la, còn lãi suất ngân hàng là 8%/năm, khi mua một trái phiếu của A sau một năm, công ty sẽ trả cho bạn lãi suất là 5% x 100 = 5 đô la cộng với mệnh giá 100 đô la, tổng cộng là 105 đô la. Lợi nhuận của bạn là 105 – 90 = 15 đô la. Với lãi suất hoàn vốn là 15/90 = 16,67%, ta suy ra rằng mua trái phiếu sinh lời nhiều hơn so với lãi suất ngân hàng là 8%.

lai suat hoan von
Lãi suất hoàn vốn so với lãi suất ngân hàng.

Làm cơ sở cho các quyết định đầu tư và thu lợi nhuận khi kinh doanh trái phiếu

Sau khi hiểu được khái niệm lãi suất hoàn vốn, chúng ta có thể thấy được ý nghĩa của nó trong việc đưa ra quyết định đầu tư và tìm kiếm cách để thu được lợi nhuận tốt nhất từ việc kinh doanh trái phiếu. Nếu lãi suất thị trường cao hơn lãi suất hoàn vốn, điều này sẽ ảnh hưởng đến giá trị của trái phiếu.

Ví dụ, nếu nhà đầu tư có thể tìm thấy mức lợi nhuận 7% ở nơi khác thì họ sẽ không muốn đầu tư vào trái phiếu với lợi nhuận chỉ 5%. Điều này sẽ dẫn đến sự giảm giá của trái phiếu và đẩy mức lợi suất lên đến 7%, để cạnh tranh với các tùy chọn đầu tư khác.

Lãi suất hoàn vốn với tỷ lệ lợi tức

Cần lưu ý rằng lãi suất hoàn vốn chỉ phản ánh chính xác lợi tức đầu tư vào công cụ nợ khi nhà đầu tư nắm giữ công cụ đó cho đến ngày đáo hạn.

Thực tế, lợi nhuận đầu tư không phải lúc nào cũng được phản ánh đầy đủ qua lãi suất vì nó có thể đến từ sự thay đổi giá của công cụ đầu tư.

Ví dụ, đối với một khoản vay có kỳ hạn bình thường thì thu nhập của người cho vay chỉ là tiền lãi. Tuy nhiên, nếu đầu tư vào trái phiếu thì lợi nhuận của chủ sở hữu không chỉ thu được trong thời gian nắm giữ trái phiếu mà còn bao gồm sự thay đổi giá trị của trái phiếu.

lai suat hoan von
Ý nghĩa lãi suất hoàn vốn.

Công thức tính lãi suất hoàn vốn và ví dụ về lãi suất hoàn vốn

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính lãi suất hoàn vốn, hãy xem xét công thức sau đây:

ROR = [(Giá trị hiện tại – Giá trị ban đầu) / Giá trị ban đầu] x 100%.

Trong đó, ROR đại diện cho tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư, giá trị hiện tại là giá trị của khoản đầu tư hiện tại và giá trị ban đầu là giá trị của khoản đầu tư ban đầu.

Ví dụ, nếu bạn đầu tư vào một trái phiếu với giá trị ban đầu là 10 triệu đồng và giá trị hiện tại là 12 triệu đồng, thì lãi suất hoàn vốn sẽ được tính bằng công thức: [(12 triệu – 10 triệu) / 10 triệu] x 100% = 20%.

Điều này có nghĩa là bạn đã đạt được tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư là 20%. Nếu bạn giữ trái phiếu đến ngày đáo hạn, bạn sẽ nhận được lãi suất hoàn vốn là 20% trên số vốn đầu tư ban đầu. Công thức này cung cấp cho nhà đầu tư một cách để đánh giá hiệu quả của các khoản đầu tư và tính toán lợi nhuận kỳ vọng.

Cần lưu ý rằng công thức tính lãi suất hoàn vốn này không tính đến thời gian của hoạt động kinh doanh, vì vậy kết quả thu về trên tổng thời gian thực tế có thể tốt hoặc không tốt.

Để áp dụng công thức trên vào thực tế, bạn có thể tham khảo ví dụ sau:

Giả sử bạn mua 1 căn nhà với mức giá 2,5 tỷ và thanh toán 100% bằng tiền mặt. Sau 10 năm, bạn quyết định bán căn nhà đó và thu được số tiền là 4 tỷ sau khi trừ đi mọi khoản chi phí, thuế và tiền cho người môi giới. Khi đó, lãi suất hoàn vốn mà bạn có được từ hoạt động mua và bán căn nhà sẽ bằng:

ROR = [(4 – 2,5)/2] x 100% = 75%

lai suat hoan von
Công thức tính lãi suất hoàn vốn và ví dụ về lãi suất hoàn vốn.

Chúng tôi đã chia sẻ với bạn những thông tin chi tiết và tổng quan liên quan đến lãi suất hoàn vốn. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm và ý nghĩa của lãi suất hoàn vốn trong đầu tư và kinh doanh. Tuy nhiên, để áp dụng lãi suất hoàn vốn vào thực tế, bạn cần phải có kiến thức và kinh nghiệm về tài chính, đầu tư và kinh doanh. Chúc bạn thành công trong việc áp dụng lãi suất hoàn vốn vào hoạt động kinh doanh của mình.

Thông tin được biên tập bởi: Tcnmttn.edu.vn

5/5 - (8621 bình chọn)
Hướng dẫn dùng mã giới thiệu Infina nhận ngay 2 triệu đồng
Xem
Chuyên gia Trần Ngọc Báu
Chuyên gia Trần Ngọc Báuhttps://tcnmttn.edu.vn/
Khi nhắc đến chuyên gia tài chính 4.0, chúng ta không thể bỏ qua cái tên Trần Ngọc Báu. Anh đã có hơn 13 năm kinh nghiệm hoạt động trong ngành tài chính và hợp tác với nhiều doanh nghiệp có tiếng như Công ty CP chứng khoán Hồ Chí Minh HSC, Công ty CP chứng khoán Bản Việt Capital Securities,... Hơn thế, anh còn là Founder & CEO của WiGroup, một đơn vị cung cấp dữ liệu thị trường chuyên nghiệp.
RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Most Popular

Recent Comments