Tìm hiểu ngân hàng có lãi suất cao nhất hiện nay, điều quan trọng và hấp dẫn cho mọi khách hàng. Lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động giao dịch với ngân hàng, từ gửi tiết kiệm, vay tiền đến rút tiền. Lãi suất là yếu tố quyết định khách hàng chọn ngân hàng nào. Hãy cùng tìm hiểu ngân hàng có lãi suất cao nhất hiện nay.
Lãi suất của ngân hàng nào cao nhất hiện nay
Khách hàng luôn quan tâm và theo dõi lãi suất ngân hàng, bởi nó liên quan đến tỷ giá thị trường và có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của người tiêu dùng. Tuy nhiên, điều quan trọng đầu tiên là khách hàng cần biết sự chênh lệch rõ rệt về lãi suất giữa hai hình thức gửi trực tuyến và gửi trực tiếp.
Lãi suất gửi tiết kiệm tại quầy
Gửi tiết kiệm tại ngân hàng là lựa chọn của nhiều khách hàng, vì ngân hàng có lãi suất cao hơn so với lưu trữ tiền mặt. Điều này không chỉ tạo sự tin tưởng và uy tín cho ngân hàng, mà còn khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ gửi tiết kiệm. Dưới đây là một số ngân hàng và lãi suất gửi tiết kiệm tại một số kỳ hạn:
Ngân hàng/kỳ hạn | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng | 18 tháng | 2 năm | 3 năm |
ABBank | 5,65% | 6,00% | 7,90% | 8,4% | 9.00% | 9.00% | 9.00% |
Agribank | 4,90% | 5,40% | 5,80% | 7,20% | 7,20% | 7,20% | |
Bắc Á | 5.50% | 5.50% | 8.20% | 8.40% | 8.60% | 8.60% | 8.60% |
Bảo Việt | 5.15% | 5.50% | 7.80% | 8.40% | 8.30 | 8.10 | 7.80 |
BIDV | 4,90% | 5,40% | 5.8% | 7,20% | 7,20% | 7,20% | 7,20% |
CBBank | 3,80% | 3,90% | 7,10% | 7,45% | 7,50% | 7,50% | 7,50% |
Đông Á | 4,93% | 4,98% | 8,81% | 6,9% | 7,2% | 7,2% | 7,2% |
GPBank | 6,00% | 6,00% | 7,40 | 7,60% | 7,70% | 7,70% | 7,70% |
Kiên Long | 6,00% | 6,00% | 7,00 | 7,50% | 7,75% | 7,75% | 7,75% |
MSB | 5.5 | 5.5% | 7.8% | 8.1% | 8.3% | 8.5% | 8,70% |
MB | 5.80% | 6.00% | 7.60% | 8.00% | 8.20% | 8.3% | 8.40% |
Nam Á Bank | 5.50 | 5.50 | 7.75% | 7,90% | 8.10% | 7,70% | |
OCB | 5,70% | 5,90% | 8,20% | 8,90% | 9,00% | 9,00% | 9,00% |
OceanBank | 6,00% | 6,00% | 8,00% | 8,60% | 9,20% | 9,20% | 9,20% |
PGBank | 6,00% | 6,00% | 8.30 | 8.50 | 8.50 | 8.30 | 8.30 |
PVcomBank | 5,60 | 5,80 | 7,50 | 8,00 | 8,15 | 8,15 | 8,15 |
Saigonbank | 6,00% | 6,00% | 8.8 | 8,9 | 8.80 | 8.70% | 8.70% |
SCB | 6,00% | 6,00% | 7,80 | 8.1 | 9,0 | 8,6 | 8,6 |
SeABank | 5,70% | 5,70% | 6,80% | 7,30% | 7,41% | 7,42% | 7,43% |
SHB | 6,00% | 6,00% | 7,10% | 7,60% | 7.9 | 8 | 8.1 |
TPBank | 5,80% | 6,00% | 6,00% | 6,90% | 7,40% | ||
VIB | 5,9% | 5,9% | 7,8% | 7,8% | 8,20% | 8,20% | 8,20% |
Vietcombank | 4,90% | 5,40% | 5,8% | 7,20% | 7,20% | 7,20% | 7,20% |
VietinBank | 4,90% | 5,40% | 5,80% | 7,20% | 7,20% | 7,20% | 7,20% |
VPBank | 6,00% | 8.20% | 8.60% | 7.10 | 7.10% | 7.10 |
Lưu ý: Các tỷ lệ lãi suất trên chỉ là tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm và ngân hàng.
Lãi suất tiền gửi online
Dựa vào lãi suất gửi tiết kiệm online không phải là cách chính xác để xác định ngân hàng có lãi suất cao nhất. Thường thì lãi suất tiền gửi online sẽ thấp hơn đáng kể so với gửi tiết kiệm tại quầy. Tuy nhiên, nhiều người vẫn ưu tiên sử dụng hình thức gửi tiết kiệm online vì tính chính xác và tiện lợi. Dưới đây là một số ngân hàng và lãi suất gửi tiết kiệm online tại một số kỳ hạn:
Ngân hàng/kỳ hạn | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng | 18 tháng | 2 năm | 3 năm |
ABBank | 6,00% | 7,60% | 8,04% | 8,40% | 8,40% | 8,40% | |
Bắc Á | 6,00% | 6,00% | 8,60% | 8,80% | 9,00% | 9,00% | 9,00% |
Bảo Việt | 5.5% | 5.5% | 8.3% | 8.4% | 8.5% | 8.5% | 8% |
GPBank | 6,00% | 6,00% | 8.60% | 8.4% | 8.9% | 8.90% | 8.90% |
Kiên Long | 6,00% | 6,00% | 9,10% | 9,50% | 9,50% | 9,20% | 9,20% |
MSB | 5.5 | 5.5% | 8.3% | 8.4% | 8.5% | 8.5% | 8.5% |
Nam Á Bank | 5,75% | 5,90% | 8,30% | 8,50% | |||
OCB | 5,80% | 5,95% | 9,00% | 9,30% | 9,30% | 9,30% | 9,30% |
OceanBank | 6,00% | 6,00% | 8,30% | 8,90% | 9,50% | 9,50% | 9,50% |
PVcomBank | 6,00% | 6,00% | 7,90% | 8,40% | 8,75% | 8,75% | 8,75% |
SCB | 5,5% | 5,5% | 7,8% | 8,2% | 7,8% | 7,8% | 7,8% |
SHB | 6,00% | 6,00% | 8,00% | 8,50% | 8,50% | 8,50% | 8,50% |
TPBank | 6,00% | 6,00% | 7,80% | 8,20% | 8,35% | 8,35% | 8,35% |
VIB | 6,00% | 6,00% | 8,10% | 8,20% | 8,20% | 8,20% |
Lưu ý: Các tỷ lệ lãi suất trên chỉ là tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm và ngân hàng.
Bảng so sánh lãi suất của các ngân hàng mới nhất
Để giúp bạn đọc dễ dàng so sánh và tìm ra ngân hàng có lãi suất cao nhất, chúng tôi xin cung cấp bảng cập nhật về mức lãi suất cao nhất và thấp nhất của các ngân hàng vào đầu năm 2023:
Ngân hàng có lãi suất cao nhất (%/năm) | Ngân hàng có lãi suất thấp nhất (%/năm) |
Ngân hàng SCB (8%/năm) | Ngân hàng TPbank (7,40%/năm) |
Ngân hàng MSB (8,70%/năm) | Ngân hàng Vietinbank (7,20%/năm) |
Ngân hàng SaigonBank (8,9%/năm) | Ngân hàng Vietcombank (7,20%/năm) |
Ngân hàng DongA Bank(7,2%/năm) | Ngân hàng Standard Chartered (7,35 %/năm) |
Ngân hàng MBbank (8.40%/năm) | Ngân hàng GPBank (9,9%/năm) |
Lưu ý: Các tỷ lệ lãi suất trên chỉ là tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm và ngân hàng.
Những yếu tố tác động đến lãi suất ngân hàng
Trên thực tế, các ngân hàng phải điều chỉnh mức lãi suất của mình liên tục để thích ứng với biến động của kinh tế thị trường. Tuy nhiên, tỷ lệ lãi suất của các ngân hàng đều bị ảnh hưởng bởi các yếu tố quan trọng sau:
Mức cung cầu tiền tệ của người dân: Khi người dân có nhu cầu vay tiền nhiều hơn hoặc tiền dư tại ngân hàng tăng cao, ngân hàng có thể điều chỉnh lãi suất để tạo động lực cho việc gửi tiết kiệm hoặc vay mượn.
Tỷ lệ lạm phát: Tình hình lạm phát trong nền kinh tế có thể ảnh hưởng đến lãi suất ngân hàng. Khi lạm phát tăng, ngân hàng có thể tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát và bảo vệ giá trị tiền tệ.
Tình hình nền kinh tế thế giới: Các sự biến động và khủng hoảng trong nền kinh tế toàn cầu cũng có thể ảnh hưởng đến lãi suất ngân hàng. Ví dụ, trong tình hình kinh tế không ổn định, ngân hàng có thể điều chỉnh lãi suất để ổn định tài chính và tăng cường độ tin cậy.
Chính sách điều chỉnh lãi suất của nhà nước: Chính phủ và ngân hàng trung ương có vai trò quyết định về chính sách lãi suất. Chính sách này có thể tác động trực tiếp đến lãi suất của các ngân hàng thông qua việc điều chỉnh lãi suất cơ sở hay áp dụng các biện pháp kích thích hoặc kiềm chế tín dụng.
Tổng quan, các yếu tố trên cùng nhau tác động đến lãi suất của các ngân hàng, và điều chỉnh lãi suất là một công cụ quan trọng để duy trì sự cân đối và ổn định trong hệ thống tài chính.
Dự báo lãi suất trên thị trường
Theo thông tin cập nhật mới nhất trong năm 2023, lãi suất huy động có khả năng tăng lên khoảng 1 – 1,5% vào đầu năm. Đồng thời, lãi suất cho các khoản vay mới có thể tăng từ 1 đến 2% so với năm 2022. Thời gian điều chỉnh hoàn toàn theo lãi suất huy động có thể mất từ 1 đến 2 quý để được thực hiện.
TOP những ngân hàng có lãi suất cao nhất
Việc tìm hiểu về ngân hàng nào có lãi suất cao nhất không phải là một nhiệm vụ đơn giản, đặc biệt trong thời điểm khủng hoảng kinh tế toàn cầu như hiện nay. Nếu bạn đang có một khoản tiền nhàn rỗi và chưa biết đầu tư vào đâu, hãy tham khảo danh sách TOP các ngân hàng có lãi suất cao nhất dưới đây để đưa ra quyết định thông minh
Hãy lựa chọn ngân hàng phù hợp với nhu cầu và mục tiêu đầu tư của bạn sau khi cân nhắc kỹ các yếu tố khác như rủi ro và độ tin cậy của ngân hàng đó.
Lãi suất GPBank – 8.95%/năm
GPBank hiện đang là một trong những ngân hàng có mức lãi suất trung bình cao nhất trên thị trường. Dưới đây là số liệu thống kê về lãi suất GPBank:
Lãi suất gửi tiết kiệm dưới 100 triệu đồng (%/năm):
Kỳ hạn | Trả lãi định kỳ | ||
Định kỳ quý | Định kỳ tháng | Trả lãi cuối kỳ | |
6 tháng | 8.06% | 8.06% | 8.40% |
9 tháng | 7.99% | 8.27% | 8.50% |
12 tháng | 7.92% | 8.28% | 8.60% |
18 tháng | 7.70% | 8.05% | 8.70% |
24 tháng | 7.41% | 8,06% | 8.70% |
.
Lãi suất gửi tiết kiệm từ 100 triệu đến 500 triệu đồng (%/năm):
Kỳ hạn | Trả lãi định kỳ | ||
Định kỳ quý | Định kỳ tháng | Trả lãi cuối kỳ | |
6 tháng | 8.02% | 8.21% | 8.35% |
9 tháng | 7.95% | 8.22% | 8.45% |
12 tháng | 7.88 % | 8.23% | 8.55% |
13 tháng | 7.91 % | 8.30% | 8.65% |
Lãi suất Sacombank – 8,65%/năm
Dưới đây là bảng cập nhật lãi suất gửi tiết kiệm có kỳ hạn tại Sacombank:
Kỳ hạn | Lãi cuối kỳ | Lãi quý | Lãi tháng | Lãi trả trước |
1 tháng | 5,5% | 5.5% | 5,47% | |
2 tháng | 5,6% | 5,59% | 5,55% | |
3 tháng | 5,7% | 5,67% | 5,62% | |
4 tháng | 6,00% | 5,96% | 5,88 | |
5 tháng | 6,00% | 5,94% | 5,85% | |
6 tháng | 7,5% | 7,43% | 7.39% | 7,23% |
7 tháng | 7,6% | 7.46% | 7,28% | |
8 tháng | 7,65% | 7.48% | 7,28% | |
9 tháng | 7,7% | 7,56% | 7.51% | 7,28% |
10 tháng | 7,75% | 7.53% | 7,28% | |
11 tháng | 7,8% | 7.56% | 7,28% | |
12 tháng | 7,9% | 7,68% | 7.63% | 7,28% |
13 tháng | 8,00% | 7.70% | 7,32% | |
15 tháng | 8,10% | 7,79% | 7.74% | 7,36% |
18 tháng | 8,20% | 7,81% | 7.76% | 7,30% |
24 tháng | 8,30% | 7.75% | 7,70% | 7,12% |
36 tháng | 8,40% | 7.56% | 7,51% | 6.71% |
Đây là thông tin cập nhật về lãi suất gửi tiết kiệm tại Sacombank.
Lãi suất Nam A Bank – 8,9%/năm
Dưới đây là bảng cập nhật lãi suất gửi tiết kiệm có kỳ hạn tại Ngân hàng Nam Á:
Kỳ hạn | Lãi cuối kỳ | Lãi tháng | Lãi đầu kỳ | Lãi quý | Lãi 0,5 năm |
1 tuần | 1,00% | ||||
2 tuần | 1,00% | ||||
3 tuần | 1,00% | ||||
1 tháng | 1,00% | ||||
2 tháng | 6,00% | 5,98% | 5,97% | ||
3 tháng | 6,00% | 5,97% | 5,94% | ||
4 tháng | 6,00% | 5,95% | 5,91% | ||
5 tháng | 6,00% | 5,94% | 5,88% | ||
6 tháng | 6,00% | 8,35% | 5,85% | ||
7 tháng | 8,50 | 8,80% | 8,15% | 8,41% | |
8 tháng | 9,00 | 9,05% | 8,55% | ||
9 tháng | 9,30 | 8,26% | 8,75% | ||
10 tháng | 8,50 | 8,24% | 7,99% | 8,32% | |
11 tháng | 8,50 | 8,21% | 7,93% | ||
1 năm | 8,50 | 8,27% | 7,88% | 8,42% | |
13 tháng | 8,25% | 7,91% | 8,33% | ||
14 tháng | 8,22% | 7,86% | |||
15 tháng | 8,60 | 8,55% | 7,81% | ||
16 tháng | 9,00% | 8,52% | 7,08% | 8,62% | |
17 tháng | 9,00% | 8,50% | 8,03% | ||
18 tháng | 9,00% | 8,47% | 7,98% | 8,62% | |
19 tháng | 9,00% | 8,44% | 7,92% | 8,53% | |
20 tháng | 9,00% | 8,41% | 7,87% | ||
21 tháng | 9,00% | 8,38% | 7,82% | ||
22 tháng | 9,00% | 8,35% | 7,77% | 8,44% | |
23 tháng | 9,00% | 8,33% | 7,72% | ||
2 năm | 9,00% | 8,30% | 7,67% | ||
25 tháng | 8,27% | 7,62% | 8,36% | 8,44% | |
26 tháng | 9,00% | 8,25% | 7,57% | ||
27 tháng | 9,00% | 8,22% | 7,53% | ||
28 tháng | 9,00% | 8,19% | 7,48% | 8,28% | |
29 tháng | 9,00% | 8,17% | 7,43% | ||
30 tháng | 9,00% | 8,14% | 7,39% | ||
31 tháng | 9,00% | 8,11% | 7,34% | 8,20% | 8,28% |
32 tháng | 9,00% | 8,09% | 7,30% | ||
33 tháng | 9,00% | 8,06% | 7,25% | ||
34 tháng | 9,00% | 8,04% | 7,21% | 8,12% | |
35 tháng | 9,00% | 8,01% | 7,17% | ||
3 năm | 9,00% | 7,99% | 7,12% | ||
1 tuần | 7,08% | 8,04% | 8,12% | ||
KKH | 1,00% |
Lãi suất NCB – 8,95%/năm
Dưới đây là bảng lãi suất mới nhất cho khách hàng ký gửi tiết kiệm tại quầy giao dịch của Ngân hàng NCB:
Kỳ hạn gửi | Lĩnh lãi cuối kỳ(%/năm) |
1 tuần | 1,00% |
2 tuần | 1,00% |
1 tháng | 6% |
2 tháng | 6% |
3 tháng | 6% |
4 tháng | 6% |
5 tháng | 6% |
6 tháng | 8,3% |
7 tháng | 8,3% |
8 tháng | 8,3% |
9 tháng | 8,3% |
10 tháng | 8,35% |
1 năm | 8,35% |
13 tháng | 8,35% |
15 tháng | 8,45% |
18 tháng | 8,45% |
2 năm | 8,45% |
3 năm | 8,1% |
60 tháng | 8% |
Kỳ hạn gửi | 8,70% |
Lãi suất VPbank – 8.40%/năm
Dưới đây là bảng lãi suất mới nhất cho khách hàng ký gửi tiết kiệm tại quầy giao dịch của Ngân hàng NCB:
Kỳ hạn | < 300 triệu | 0,3 tỷ – 3 tỷ | 3 tỷ – 10 tỷ | 10 tỷ – 50 tỷ | > 50 tỷ |
1 tháng | 6,00% | 6,00% | 6,00% | 6,00% | 6,00% |
6 tháng | 8,70% | 8,70% | 8,70% | 8,70% | 8,8% |
1 năm | 9,10% | 9,10% | 9,10% | 9,10% | 9,20% |
2 năm | 9,20% | 9,20% | 9,20% | 9,20% | 9,30% |
Lãi suất VietCapitalBank – 8,9%/năm
Nếu muốn trở nên một nhà đầu tư thành công trong tương lai, các bạn cần phải nắm rõ những thông tin sau:
Kỳ hạn | Lãi cuối kỳ (tại quầy) | Lãi cuối kỳ (trực tuyến) |
1 năm | 9,10% | 9,40% |
15 tháng | 9,30% | 9,50% |
18 tháng | 9,30% | 9,50% |
2 năm | 9,30% | 9,50% |
Những điều cần biết về lãi suất hiện nay
Để trở thành một nhà đầu tư thành công trong tương lai, bạn cần nắm rõ những thông tin sau:
Định nghĩa về lãi suất: Hiểu rõ ý nghĩa của từng loại lãi suất được áp dụng trong các dịch vụ ngân hàng khác nhau để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Tình trạng kinh tế thị trường: Nền kinh tế, cả trong và ngoài nước, luôn trải qua biến động không ngừng. Theo dõi thông tin kinh tế thường xuyên để nắm bắt cơ hội đầu tư và tạo ra chiến lược phù hợp.
Lãi suất ngân hàng cao nhất: Các ngân hàng thường điều chỉnh lãi suất của mình. Cập nhật thông tin về lãi suất của các ngân hàng để điều chỉnh chiến lược đầu tư dài hạn.
Bí quyết gửi tiền tiết kiệm để nhận được lãi suất ưu đãi nhất
Để thành công trong việc gửi tiết kiệm và đạt được lãi suất cao, hãy áp dụng những bí quyết sau:
Chọn ngân hàng có lãi suất gửi tiết kiệm cao: Các ngân hàng luôn cạnh tranh với nhau bằng cách điều chỉnh lãi suất. Hãy tỉnh táo và chọn đúng ngân hàng đang cung cấp mức lãi suất cao nhất để gửi tiết kiệm.
Thuộc lòng công thức tính lãi tiền gửi tiết kiệm: Nắm vững các công thức tính lãi suất để đoán trước mức lãi suất trong 1 năm, 2 năm, cũng như lãi suất cho số tiền gửi nhất định. Điều này giúp bạn tính toán lợi nhuận với độ chính xác cao.
Hiểu các yếu tố ảnh hưởng tới lãi suất: Nắm vững những yếu tố có thể ảnh hưởng đến lãi suất và hiểu rõ tác động của chúng. Điều này giúp bạn nắm bắt cơ hội và giảm thiểu rủi ro trong đầu tư.
Chênh lệch lãi suất giữa hình thức gửi tiền trực tuyến và gửi tại quầy: Lưu ý rằng lãi suất gửi tiết kiệm trực tuyến và gửi tại quầy có thể khác nhau đáng kể. Hãy xem xét và so sánh để tìm hiểu sự chênh lệch này.
Hy vọng thông tin trên đã mang lại giá trị thực tế cho bạn về lãi suất ngân hàng cao nhất. Hãy áp dụng và cảm ơn bạn đã quan tâm.
Thông tin được biên tập bởi: Tcnmttn.edu.vn