Trên thực tế, nhiều người vẫn còn băn khoăn về khái niệm “tạm khóa báo có” và ý nghĩa của nó. Mỗi chuyên gia có thể giải thích thuật ngữ này theo cách riêng của mình, tạo nên sự nhầm lẫn cho người dùng. Vì vậy, chúng ta sẽ giải đáp chi tiết về tạm khóa báo có và ngân hàng sẽ giải thích nó như thế nào.
Tạm khóa báo có là việc ngân hàng tạm thời “ghi có” vào tài khoản của khách hàng để không thực hiện bất kỳ giao dịch nào hoặc nhận tiền, đồng thời không thông báo về những giao dịch đến khách hàng. Tuy nhiên, tạm khóa chỉ là biện pháp tạm thời và không đồng nghĩa với việc đóng tài khoản ngân hàng hoàn toàn.
Tạm khóa báo có là gì?
Vì vậy, câu trả lời chính xác cho câu hỏi “tạm khóa báo có là gì” là tài khoản của khách hàng sẽ bị ngân hàng tạm khóa một chiều. Điều này có nghĩa là khách hàng không thể tiếp tục gửi và nhận thông báo về các giao dịch thông thường.
Thuật ngữ này được đề cập rõ ràng trong Điều 16 của Thông tư 23/2014/TT-NHNN, được công bố vào ngày 19/08/2014 về việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán.
Theo đó, chủ tài khoản và tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán (ngân hàng) sẽ đạt được sự thỏa thuận về việc tạm khóa tài khoản để xử lý các lệnh thanh toán đi và đến thông qua việc hoán đổi văn bản được hai bên đồng ý.
Tại sao lại có tạm khóa báo có?
Vậy tại sao lại có tạm khóa báo có? Lý do chính là để đảm bảo an toàn cho khách hàng trong bối cảnh ngày nay, rất nhiều khách hàng gặp phải các trường hợp bị “tin tặc” xâm nhập vào tài khoản ngân hàng và lấy trộm tiền. Vì vậy, khi khách hàng nhận thấy tài khoản của mình có nguy cơ bị lộ hoặc bị biết đến bởi người khác, họ muốn tạm khóa tài khoản để đảm bảo an toàn.
Ngoài ra, còn một số lý do khác khiến khách hàng muốn tạm khóa tài khoản, bao gồm:
Nhu cầu cá nhân: Khách hàng có thể muốn tạm khóa tài khoản do một số lý do riêng như không sử dụng nhiều thẻ, đi du lịch nước ngoài muốn tạm khóa tài khoản thanh toán nội địa hoặc thẻ ngân hàng nội địa.
Tiết kiệm phí: Một số khách hàng có nhiều thẻ ngân hàng muốn tạm khóa để tránh phải chịu nhiều khoản phí phát sinh.
Mất mát và an ninh: Trong trường hợp khách hàng đánh rơi thẻ hoặc bị mất cắp, thông báo tạm khóa tài khoản là cách đảm bảo an toàn cho tài sản của họ.
Mạo danh và lừa đảo: Một trong những trường hợp phổ biến nhất khi khách hàng yêu cầu tạm khóa báo có là khi phát hiện các hoạt động giả mạo sử dụng tài khoản một cách bất chính.
Với tạm khóa báo có, ngân hàng đảm bảo rằng tài khoản của khách hàng sẽ được bảo vệ an toàn trong khi các vấn đề liên quan được giải quyết. Điều này giúp tăng cường sự tin tưởng và an tâm cho người dùng trong việc sử dụng dịch vụ ngân hàng.
Hệ quả của việc tạm khóa báo có tài khoản
Một số hệ quả của việc tạm khóa tài khoản báo cáo được thể hiện thông qua cách ghi nhận và xử lý các giao dịch tài chính. Khi tài khoản báo cáo bị tạm khóa, ngân hàng sẽ không ghi nhận các khoản tiền được chuyển vào tài khoản đó. Thay vào đó, ngân hàng sẽ trả lại số tiền này cho người chuyển theo quy định thời gian của ngân hàng.
Cụ thể, một số ngân hàng quy định rằng sau khoảng thời gian từ 2 đến 3 ngày sau khi có giao dịch chuyển khoản và tài khoản vẫn không được mở lại, số tiền chuyển vào sẽ được hoàn trả cho người gửi. Tuy nhiên, nếu người gửi tiếp tục thực hiện giao dịch trong khi ngân hàng chưa hoàn trả số tiền đó, thì số tiền đó sẽ được chuyển thành công vào tài khoản bị tạm khóa.
Những trường hợp tạm khóa báo có tài khoản thanh toán, tạm khóa báo có tài khoản
Tạm khóa báo có tài khoản thanh toán là trường hợp mà theo quy định tại Nghị định 101/2012/NĐ-CP, khoản 2 Điều 12, có thể xảy ra như sau:
Chủ tài khoản yêu cầu ngân hàng tạm khóa tài khoản của mình.
Có những tình huống khác mà tạm khóa báo có tài khoản có thể xảy ra, ví dụ như yêu cầu tạm khóa từ cơ quan có thẩm quyền. Nếu tài khoản gặp quá nhiều sai sót, ngân hàng cũng có quyền tạm khóa.
Trong trường hợp quá trình thanh toán gây nhầm lẫn, ngân hàng có thẩm quyền tạm khóa để tiến hành kiểm tra và sửa sai sót.
Làm thế nào để chấm dứt tạm khóa báo có?
Để chấm dứt tạm khóa báo có tài khoản, Nghị định 101/2012/NĐ-CP, khoản 2 Điều 12 (được sửa đổi bởi Nghị định 80/2016/NĐ-CP) quy định các trường hợp sau đây, theo Khoản 4 Điều 17 Thông tư 23/2014/TT-NHNN (được sửa đổi bởi Điều 2 Thông tư 02/2019/TT-NHNN):
Tạm khóa báo có sẽ kết thúc khi thời hạn phong tỏa kết thúc.
Theo thỏa thuận giữa chủ tài khoản và ngân hàng, hoặc do yêu cầu chấm dứt của chủ tài khoản.
Cơ quan có thẩm quyền sau khi kiểm tra sẽ yêu cầu chấm dứt phong tỏa tài khoản bằng văn bản pháp lý.
Ngân hàng và tổ chức cung cấp dịch vụ sẽ tự động chấm dứt tạm khóa ngay sau khi hoàn tất kiểm tra và sửa chữa sai sót.
Khi các tranh chấp về tài khoản thanh toán chung được giải quyết, sẽ có thông báo chấm dứt tạm khóa báo có.
Những thông tin trên đây đã giải đáp về thuật ngữ “tạm khóa báo có” là gì. Hy vọng rằng bài viết của chúng tôi đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm tài chính ngân hàng này. Xin cảm ơn sự quan tâm và theo dõi của bạn.
Thông tin được biên tập bởi: Tcnmttn.edu.vn